Để dễ nhìn và nắm bắt kiến thức - Bạn vào thanh Menu click từng bảng để ra từng nội dung
Trong
mục này bao gồm các bảng về danh mục các chất dinh dưỡng trong sữa bò (đủ béo,
2% béo, 1% béo, gầy), sữa dê, sữa cừu, và sữa trâu. Các dữ liệu trong bảng được
lấy từ Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng và Lượng dinh dưỡng hàng ngày khuyến nghị của
USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ)
Các bảng trong mục này bao gồm:
Các bảng trong mục này bao gồm:
- Bảng 3: Tỷ lệ % so với khuyến nghị nên bổ sung hàng ngày của USDA các loại vitamin, khoáng chất cung cấp khi uống một cốc sữa
- Bảng 4: Cho trẻ em - Lượng vitamin và khoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA
- Bảng 5: Cho nam giới - Lượng vitamin và khoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA
- Bảng 6: Cho nữ giới - Lượng vitamin và khoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA
Bảng 1. Danh mục các chất dinh dưỡng của các loại sữa khác nhau theo khẩu phần (vắn tắt);
1 khẩu phần = 1 cốc sữa (230 ml; 244 g). Dựa trên dữ liệu về dinh dưỡng của USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ).
Bò
|
Các loài khác
|
|||||||
Thành phần
|
Đơn vị
|
Đủ béo (3.25% béo)
|
Giảm béo (2% béo)1
|
Ít béo (1% fat)1
|
Gầy1
|
Dê
|
Cừu
|
Trâu
|
--- được xác định trên 1 cốc sữa
(230ml; 244 g) ---
|
||||||||
Thành phần tổng thể
|
||||||||
Nước
|
g
|
215.5
|
217.97
|
219.4
|
222.56
|
212.35
|
197.72
|
203.47
|
Năng lượng
|
kcal
|
146
|
122
|
102
|
83
|
168
|
265
|
237
|
g
|
11.03
|
11.42
|
12.18
|
12.15
|
10.86
|
13.13
|
12.64
|
|
g
|
7.93
|
4.81
|
2.37
|
0.2
|
10.1
|
17.15
|
16.81
|
|
g
|
7.86
|
8.05
|
8.22
|
8.26
|
8.69
|
14.65
|
9.15
|
|
g
|
1.68
|
1.73
|
1.83
|
1.84
|
2
|
2.35
|
1.93
|
1Vitamin A được đưa thêm từ ngoài vào.
2Carbohydrate được xác định dựa trên từng loại.
(dựa trên dữ liệu từ USDA)
Bò
|
Các loài khác
|
|||||||
Thành phần
|
Đơn vị
|
Đầy đủ (3.25% béo)
|
Giảm béo (2% béo)1
|
Ít béo (1% béo)1
|
Gầy1
|
Dê
|
Cừu
|
Trâu
|
--- Khối lượng trên 100g sữa ---
|
||||||||
Thành phần tổng thể
|
||||||||
Nước
|
g
|
88.32
|
89.33
|
89.92
|
90.84
|
87.03
|
80.7
|
83.39
|
Năng lượng
|
kcal
|
60
|
50
|
42
|
34
|
69
|
108
|
97
|
g
|
4.52
|
4.68
|
4.99
|
4.96
|
4.45
|
5.36
|
5.18
|
|
g
|
3.25
|
1.97
|
0.97
|
0.08
|
4.14
|
7
|
6.89
|
|
g
|
3.22
|
3.3
|
3.37
|
3.37
|
3.56
|
5.98
|
3.75
|
|
g
|
0.69
|
0.71
|
0.75
|
0.75
|
0.82
|
0.96
|
0.79
|
|
Vitamin A
|
µg
|
28
|
55
|
58
|
61
|
57
|
44
|
53
|
Thiamin (Vitamin B1)
|
mg
|
0.044
|
0.039
|
0.02
|
0.045
|
0.048
|
0.065
|
0.052
|
Riboflavin (Vitamin
B2)
|
mg
|
0.183
|
0.185
|
0.185
|
0.182
|
0.138
|
0.355
|
0.135
|
Niacin (Vitamin B3)
|
mg
|
0.107
|
0.092
|
0.093
|
0.094
|
0.277
|
0.417
|
0.091
|
Pantothenic Acid
(Vitamin B5)
|
mg
|
0.362
|
0.356
|
0.361
|
0.357
|
0.31
|
0.407
|
0.192
|
Vitamin B6
(Pyridoxine)
|
mg
|
0.036
|
0.038
|
0.037
|
0.037
|
0.046
|
0.06
|
0.023
|
Vitamin B12
(Cobalamin)
|
µg
|
0.44
|
0.46
|
0.44
|
0.53
|
0.07
|
0.71
|
0.36
|
Vitamin C
|
mg
|
0
|
0.2
|
0
|
0
|
1.3
|
4.2
|
2.3
|
Vitamin D
|
IU
|
40
|
43
|
52
|
41
|
12
|
ND3
|
ND
|
Vitamin E
|
mg
|
0.06
|
0.03
|
0.01
|
0.01
|
0.07
|
ND
|
ND
|
Folate
|
µg
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1
|
7
|
6
|
Vitamin K
|
µg
|
0.2
|
0.2
|
0.1
|
0
|
0.3
|
ND
|
ND
|
2Carbohydrate được tính toán theo từng loại.

(của USDA - các loại vitamin, khoáng chất cung cấp khi uống một cốc sữa (230 ml; 244 g). Tính toán dựa trên cơ sở dữ liệu về dinh dưỡng của USDA và lượng dinh dưỡng khuyến nghị cho người lớn).
Bò
|
Các loài khác
|
||||||
Thành phần
|
Đầy đủ (3.25% béo)
|
Giảm béo (2% béo)1
|
Ít béo (1% béo)1
|
Gầy1
|
Dê
|
Cừu
|
Trâu
|
--- % Khuyến nghị dinh dưỡng cho nam giới (1
cốc sữa – 230 ml - 244 g) ---
|
|||||||
Vitamin A
|
7.6
|
14.9
|
15.8
|
16.6
|
15.4
|
12.0
|
14.3
|
Thiamin (Vitamin B1)
|
8.9
|
7.9
|
4.1
|
9.2
|
9.8
|
13.3
|
10.6
|
Riboflavin (Vitamin
B2)
|
34.4
|
34.7
|
34.7
|
34.3
|
25.9
|
66.9
|
25.3
|
Niacin (Vitamin B3)
|
1.6
|
1.4
|
1.4
|
1.4
|
4.2
|
6.4
|
1.4
|
Pantothenic Acid
(Vitamin B5)
|
17.7
|
17.4
|
17.6
|
17.5
|
15.1
|
19.9
|
9.4
|
Vitamin B6
(Pyridoxine)
|
6.8
|
7.2
|
6.9
|
7.2
|
8.6
|
11.3
|
4.3
|
Vitamin B12
(Cobalamin)
|
44.6
|
46.7
|
44.6
|
54.2
|
7.1
|
72.5
|
36.7
|
Vitamin C
|
0.0
|
0.6
|
0.0
|
0.0
|
3.6
|
11.4
|
6.2
|
Vitamin D2
|
49.0
|
52.5
|
63.5
|
50.0
|
14.5
|
ND3
|
ND
|
Vitamin E
|
1.0
|
0.5
|
0.1
|
0.1
|
1.1
|
ND
|
ND
|
Folate
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
0.5
|
4.3
|
3.8
|
Vitamin K
|
0.4
|
0.4
|
0.2
|
0.0
|
0.6
|
ND
|
ND
|
Calcium
|
27.6
|
28.5
|
29.0
|
30.6
|
32.7
|
47.3
|
41.2
|
Đồng4
|
3.0
|
3.2
|
2.7
|
3.6
|
12.4
|
12.6
|
12.4
|
Sắt
|
0.9
|
0.9
|
0.9
|
0.9
|
1.5
|
3.1
|
3.6
|
Maggie
|
6.0
|
6.8
|
6.8
|
6.8
|
8.5
|
11.0
|
19.0
|
Mangan
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
1.9
|
1.9
|
1.9
|
Phosphorus
|
31.7
|
32.7
|
33.1
|
35.3
|
38.7
|
55.3
|
40.7
|
Kali5
|
7.4
|
7.8
|
7.8
|
8.1
|
10.6
|
7.1
|
9.2
|
Selenium
|
16.4
|
11.1
|
14.7
|
13.8
|
6.2
|
7.6
|
ND
|
Natri5
|
6.5
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
8.1
|
7.2
|
8.5
|
Kẽm
|
8.9
|
9.5
|
9.3
|
9.4
|
6.6
|
12.0
|
4.9
|

3ND = Chưa tính được.
4Đồng được tính theo đơn vị mg trong khi khuyến nghị của USDA lại theo theo đơn vị µg, chuyển đổi 1 mg = 1000 µg.
5Kali and Natri được tính theo đơn vị mg trong khi khuyến nghị của USDA lại theo đơn vị g, chuyển đổi 1 g = 1000 mg.
Bảng 4. Cho trẻ em - Lượngvitamin và khoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA
Trẻ em
|
|||||
Thành phần
|
Đơn vị
|
Khuyến nghị
|
1-3 tuổi
|
4-8 tuổi
|
|
Vitamin A
|
µg
|
DRI1
|
300
|
400
|
|
UL2
|
600
|
900
|
|||
Thiamin (Vitamin B1)
|
mg
|
DRI
|
0.5
|
0.6
|
|
UL
|
ND3
|
ND
|
|||
Riboflavin (Vitamin
B2)
|
mg
|
DRI
|
0.5
|
0.6
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
|||
Niacin (Vitamin B3)
|
mg
|
DRI
|
6
|
8
|
|
UL
|
10
|
15
|
|||
Pantothenic Acid
(Vitamin B5)
|
mg
|
DRI
|
2
|
3
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
|||
Vitamin B6
(Pyridoxine)
|
mg
|
DRI
|
0.5
|
0.6
|
|
UL
|
30
|
40
|
|||
Vitamin B12
(Cobalamin)
|
µg
|
DRI
|
0.9
|
1.2
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
|||
Vitamin C
|
mg
|
DRI
|
15
|
25
|
|
UL
|
400
|
650
|
|||
Vitamin D
|
µg
|
DRI
|
5
|
5
|
|
UL
|
50
|
50
|
|||
Vitamin E
|
mg
|
DRI
|
6
|
7
|
|
UL
|
200
|
300
|
|||
Folate
|
µg
|
DRI
|
150
|
200
|
|
UL
|
300
|
400
|
|||
Vitamin K
|
µg
|
DRI
|
30
|
55
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
|||
Calcium
|
mg
|
DRI
|
500
|
800
|
|
UL
|
2500
|
2500
|
|||
Đồng
|
µg
|
DRI
|
340
|
440
|
|
UL
|
1000
|
3000
|
|||
Sắt
|
mg
|
DRI
|
7
|
10
|
|
UL
|
40
|
40
|
|||
Maggie
|
mg
|
DRI
|
65
|
110
|
|
UL
|
80
|
130
|
|||
Mangan
|
mg
|
DRI
|
1.2
|
1.5
|
|
UL
|
2
|
3
|
|||
Phosphorus
|
mg
|
DRI
|
460
|
500
|
|
UL
|
3000
|
3000
|
|||
Kali
|
g
|
DRI
|
3
|
3.8
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
|||
Selenium
|
µg
|
DRI
|
20
|
30
|
|
UL
|
90
|
150
|
|||
Natri
|
g
|
DRI
|
1
|
1.2
|
|
UL
|
1.5
|
1.9
|
|||
Kẽm
|
mg
|
DRI
|
3
|
5
|
|
UL
|
7
|
12
|
2UL = Giới hạn an toàn theo USDA.
3ND = chưa tính toán được.
Nam
|
|||||||
Thành phần
|
Đơn vị
|
Khuyến nghị
|
9-13 tuổi
|
14-18 tuổi
|
19-50 tuổi
|
trên 50 tuổi
|
|
Vitamin A
|
µg
|
DRI1
|
600
|
900
|
900
|
900
|
|
UL2
|
1700
|
2800
|
3000
|
3000
|
|||
Thiamin (Vitamin B1)
|
mg
|
DRI
|
0.9
|
1.2
|
1.2
|
1.2
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Riboflavin (Vitamin
B2)
|
mg
|
DRI
|
0.9
|
1.3
|
1.3
|
1.3
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Niacin (Vitamin B3)
|
mg
|
DRI
|
12
|
16
|
16
|
16
|
|
UL
|
20
|
30
|
30
|
35
|
|||
Pantothenic Acid
(Vitamin B5)
|
mg
|
DRI
|
4
|
5
|
5
|
5
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Vitamin B6 (Pyridoxine)
|
mg
|
DRI
|
1
|
1.3
|
1.3
|
1.7
|
|
UL
|
60
|
80
|
100
|
100
|
|||
Vitamin B12
(Cobalamin)
|
µg
|
DRI
|
1.8
|
2.4
|
2.4
|
2.4
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Vitamin C
|
mg
|
DRI
|
45
|
75
|
90
|
90
|
|
UL
|
1200
|
1800
|
2000
|
2000
|
|||
Vitamin D
|
µg
|
DRI
|
5
|
5
|
5
|
10
|
|
UL
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|||
Vitamin E
|
mg
|
DRI
|
11
|
15
|
15
|
15
|
|
UL
|
600
|
800
|
1000
|
1000
|
|||
Folate
|
µg
|
DRI
|
300
|
400
|
400
|
400
|
|
UL
|
600
|
800
|
1000
|
1000
|
|||
Vitamin K
|
µg
|
DRI
|
60
|
75
|
120
|
120
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Calcium
|
mg
|
DRI
|
1300
|
1300
|
1000
|
1200
|
|
UL
|
2500
|
2500
|
2500
|
2500
|
|||
Đồng
|
µg
|
DRI
|
700
|
890
|
900
|
900
|
|
UL
|
5000
|
8000
|
10000
|
10000
|
|||
Sắt
|
mg
|
DRI
|
8
|
11
|
8
|
8
|
|
UL
|
40
|
45
|
45
|
45
|
|||
Maggie
|
mg
|
DRI
|
240
|
350
|
350
|
350
|
|
UL
|
350
|
410
|
400
|
420
|
|||
Mangan
|
mg
|
DRI
|
1.9
|
2.2
|
2.3
|
2.3
|
|
UL
|
6
|
9
|
11
|
11
|
|||
Phosphorus
|
mg
|
DRI
|
1250
|
1250
|
700
|
700
|
|
UL
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
|||
Kali
|
g
|
DRI
|
4.5
|
4.7
|
4.7
|
4.7
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Selenium
|
µg
|
DRI
|
40
|
55
|
55
|
55
|
|
UL
|
280
|
400
|
400
|
400
|
|||
Natri
|
g
|
DRI
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
1.3
|
|
UL
|
2.2
|
2.3
|
2.3
|
2.3
|
|||
Kẽm
|
mg
|
DRI
|
8
|
11
|
11
|
11
|
|
UL
|
23
|
34
|
50
|
40
|
1DRI = Diary Daily Intake
– Khuyến nghị trong khẩu phần ăn hàng ngày của USDA
2UL = Giới hạn an toàn
theo USDA.
Bảng 6. Cho nữ giới - Lượngvitamin và khoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA
Nữ
|
|||||||||
Thành phần
|
Đơn vị
|
Khuyến nghị
|
9-13 tuổi
|
14-18 tuổi
|
19-50 tuổi
|
Trên 50 tuổi
|
Mang thai
|
Cho con bú
|
|
Vitamin A
|
µg
|
DRI1
|
600
|
700
|
700
|
700
|
770
|
1300
|
|
UL2
|
1700
|
2800
|
3000
|
300
|
3000
|
3000
|
|||
Thiamin (Vitamin B1)
|
mg
|
DRI
|
0.9
|
1
|
1
|
1.1
|
1.4
|
1.4
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Riboflavin (Vitamin
B2)
|
mg
|
DRI
|
0.9
|
1
|
1
|
1.1
|
1.4
|
1.6
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Niacin (Vitamin B3)
|
mg
|
DRI
|
12
|
14
|
14
|
14
|
18
|
17
|
|
UL
|
20
|
30
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|||
Pantothenic Acid
(Vitamin B5)
|
mg
|
DRI
|
4
|
5
|
5
|
5
|
6
|
7
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Vitamin B6
(Pyridoxine)
|
mg
|
DRI
|
1
|
1.2
|
1.3
|
1.5
|
1.9
|
2
|
|
UL
|
60
|
80
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|||
Vitamin B12
(Cobalamin)
|
µg
|
DRI
|
1.8
|
2.4
|
2.4
|
2.4
|
2.6
|
2.8
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Vitamin C
|
mg
|
DRI
|
45
|
65
|
75
|
75
|
85
|
120
|
|
UL
|
1200
|
1800
|
2000
|
2000
|
2000
|
2000
|
|||
Vitamin D
|
µg
|
DRI
|
5
|
5
|
5
|
10
|
5
|
5
|
|
UL
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|||
Vitamin E
|
mg
|
DRI
|
11
|
15
|
15
|
15
|
15
|
19
|
|
UL
|
600
|
800
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
|||
Folate
|
µg
|
DRI
|
300
|
400
|
400
|
400
|
600
|
500
|
|
UL
|
600
|
800
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
|||
Vitamin K
|
µg
|
DRI
|
60
|
75
|
90
|
90
|
90
|
90
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Calcium
|
mg
|
DRI
|
1300
|
1300
|
1000
|
1200
|
1000
|
100
|
|
UL
|
2500
|
2500
|
2500
|
2500
|
2500
|
2500
|
|||
Đồng
|
µg
|
DRI
|
700
|
890
|
900
|
900
|
1000
|
1300
|
|
UL
|
5000
|
8000
|
10000
|
10000
|
10000
|
10000
|
|||
Sắt
|
mg
|
DRI
|
8
|
15
|
18
|
8
|
27
|
9
|
|
UL
|
40
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
|||
Maggie
|
mg
|
DRI
|
240
|
350
|
320
|
320
|
350
|
310
|
|
UL
|
350
|
360
|
350
|
350
|
350
|
350
|
|||
Mangan
|
mg
|
DRI
|
1.6
|
1.6
|
1.8
|
1.8
|
2
|
2.6
|
|
UL
|
6
|
9
|
11
|
11
|
11
|
11
|
|||
Phosphorus
|
mg
|
DRI
|
1250
|
1250
|
700
|
700
|
700
|
700
|
|
UL
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
3500
|
4000
|
|||
Kali
|
g
|
DRI
|
4.5
|
4.7
|
4.7
|
4.7
|
4.7
|
5.1
|
|
UL
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
ND
|
|||
Selenium
|
µg
|
DRI
|
40
|
55
|
55
|
55
|
60
|
70
|
|
UL
|
280
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
|||
Natri
|
g
|
DRI
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
1.3
|
1.5
|
1.5
|
|
UL
|
2.2
|
2.3
|
2.3
|
2.3
|
2.3
|
2.3
|
|||
Kẽm
|
mg
|
DRI
|
8
|
9
|
8
|
8
|
11
|
12
|
|
UL
|
23
|
34
|
40
|
40
|
40
|
40
|
1DRI = Diary Daily Intake
– Khuyến nghị trong khẩu phần ăn hàng ngày của USDA
2UL = Giới hạn an toàn
theo USDA.
3ND = chưa tính toán
được.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét