Sữa ngoại tốt nhất - giá rẻ nhất

Kirin Milk cung cấp sữa ngoại có giá trị dinh dưỡng phù hợp nhất với người Việt Nam

Danh mục các chất dinh dưỡng trong sữa



Để dễ nhìn và nắm bắt kiến thức - Bạn vào thanh Menu click từng bảng để ra từng nội dung



Trong mục này bao gồm các bảng về danh mục các chất dinh dưỡng trong sữa bò (đủ béo, 2% béo, 1% béo, gầy), sữa dê, sữa cừu, và sữa trâu. Các dữ liệu trong bảng được lấy từ Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng và Lượng dinh dưỡng hàng ngày khuyến nghị của USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ)

Các bảng trong mục này bao gồm:


Bảng 1. Danh mục các chất dinh dưỡng của các loại sữa khác nhau theo khẩu phần (vắn tắt); 

1 khẩu phần = 1 cốc sữa (230 ml; 244 g). Dựa trên dữ liệu về dinh dưỡng của USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ).

Các loài khác
Thành phần
Đơn vị
Đủ béo (3.25% béo)
Giảm béo (2% béo)1
Ít béo (1% fat)1
Gầy1
Cừu
Trâu
--- được xác định trên 1 cốc sữa (230ml; 244 g) ---
Thành phần tổng thể
Nước
g
215.5
217.97
219.4
222.56
212.35
197.72
203.47
Năng lượng
kcal
146
122
102
83
168
265
237
g
11.03
11.42
12.18
12.15
10.86
13.13
12.64
g
7.93
4.81
2.37
0.2
10.1
17.15
16.81
g
7.86
8.05
8.22
8.26
8.69
14.65
9.15
g
1.68
1.73
1.83
1.84
2
2.35
1.93

1Vitamin A được đưa thêm từ ngoài vào.
2Carbohydrate được xác định dựa trên từng loại.


(dựa trên dữ liệu từ USDA)

Các loài khác
Thành phần
Đơn vị
Đầy đủ (3.25% béo)
Giảm béo (2% béo)1
Ít béo (1% béo)1
Gầy1
Cừu
Trâu
--- Khối lượng trên 100g sữa ---
Thành phần tổng thể
Nước
g
88.32
89.33
89.92
90.84
87.03
80.7
83.39
Năng lượng
kcal
60
50
42
34
69
108
97
g
4.52
4.68
4.99
4.96
4.45
5.36
5.18
g
3.25
1.97
0.97
0.08
4.14
7
6.89
g
3.22
3.3
3.37
3.37
3.56
5.98
3.75
g
0.69
0.71
0.75
0.75
0.82
0.96
0.79
µg
28
55
58
61
57
44
53
Thiamin (Vitamin B1)
mg
0.044
0.039
0.02
0.045
0.048
0.065
0.052
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
0.183
0.185
0.185
0.182
0.138
0.355
0.135
Niacin (Vitamin B3)
mg
0.107
0.092
0.093
0.094
0.277
0.417
0.091
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
0.362
0.356
0.361
0.357
0.31
0.407
0.192
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
0.036
0.038
0.037
0.037
0.046
0.06
0.023
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
0.44
0.46
0.44
0.53
0.07
0.71
0.36
mg
0
0.2
0
0
1.3
4.2
2.3
IU
40
43
52
41
12
ND3
ND
mg
0.06
0.03
0.01
0.01
0.07
ND
ND
Folate
µg
5
5
5
5
1
7
6
µg
0.2
0.2
0.1
0
0.3
ND
ND
1Vitamin A được đưa từ ngoài vào.
2Carbohydrate được tính toán theo từng loại.




(của USDA - các loại vitamin, khoáng chất cung cấp khi uống một cốc sữa (230 ml; 244 g). Tính toán dựa trên cơ sở dữ liệu về dinh dưỡng của USDA và lượng dinh dưỡng khuyến nghị cho người lớn).

Các loài khác
Thành phần
Đầy đủ (3.25% béo)
Giảm béo (2% béo)1
Ít béo (1% béo)1
Gầy1
Cừu
Trâu
--- % Khuyến nghị dinh dưỡng cho nam giới (1 cốc sữa – 230 ml - 244 g) ---
7.6
14.9
15.8
16.6
15.4
12.0
14.3
Thiamin (Vitamin B1)
8.9
7.9
4.1
9.2
9.8
13.3
10.6
Riboflavin (Vitamin B2)
34.4
34.7
34.7
34.3
25.9
66.9
25.3
Niacin (Vitamin B3)
1.6
1.4
1.4
1.4
4.2
6.4
1.4
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
17.7
17.4
17.6
17.5
15.1
19.9
9.4
Vitamin B6 (Pyridoxine)
6.8
7.2
6.9
7.2
8.6
11.3
4.3
Vitamin B12 (Cobalamin)
44.6
46.7
44.6
54.2
7.1
72.5
36.7
0.0
0.6
0.0
0.0
3.6
11.4
6.2
49.0
52.5
63.5
50.0
14.5
ND3
ND
1.0
0.5
0.1
0.1
1.1
ND
ND
Folate
3.0
3.0
3.0
3.0
0.5
4.3
3.8
0.4
0.4
0.2
0.0
0.6
ND
ND
Calcium
27.6
28.5
29.0
30.6
32.7
47.3
41.2
Đồng4
3.0
3.2
2.7
3.6
12.4
12.6
12.4
Sắt
0.9
0.9
0.9
0.9
1.5
3.1
3.6
Maggie
6.0
6.8
6.8
6.8
8.5
11.0
19.0
Mangan
0.3
0.3
0.3
0.3
1.9
1.9
1.9
Phosphorus
31.7
32.7
33.1
35.3
38.7
55.3
40.7
Kali5
7.4
7.8
7.8
8.1
10.6
7.1
9.2
Selenium
16.4
11.1
14.7
13.8
6.2
7.6
ND
Natri5
6.5
6.7
7.1
6.9
8.1
7.2
8.5
Kẽm
8.9
9.5
9.3
9.4
6.6
12.0
4.9
1Vitamin A được đưa vào.
2Vitamin D được tính theo đơn vị IU trong khi khuyến nghị của USDA lại tính theo đơn vị µg, chuyển đổi 40 IU Vitamin D = 1 µg.
3ND = Chưa tính được.
4Đồng được tính theo đơn vị mg trong khi khuyến nghị của USDA lại theo theo đơn vị µg, chuyển đổi 1 mg = 1000 µg.
5Kali and Natri được tính theo đơn vị mg trong khi khuyến nghị của USDA lại theo đơn vị g, chuyển đổi 1 g = 1000 mg.



Bảng 4. Cho trẻ em -  Lượngvitaminkhoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA

Trẻ em
Thành phần
Đơn vị
Khuyến nghị
1-3 tuổi
4-8 tuổi
µg
DRI1
300
400
UL2
600
900
Thiamin (Vitamin B1)
mg
DRI
0.5
0.6
UL
ND3
ND
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
DRI
0.5
0.6
UL
ND
ND
Niacin (Vitamin B3)
mg
DRI
6
8
UL
10
15
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
DRI
2
3
UL
ND
ND
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
DRI
0.5
0.6
UL
30
40
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
DRI
0.9
1.2
UL
ND
ND
mg
DRI
15
25
UL
400
650
µg
DRI
5
5
UL
50
50
mg
DRI
6
7
UL
200
300
Folate
µg
DRI
150
200
UL
300
400
µg
DRI
30
55
UL
ND
ND
Calcium
mg
DRI
500
800
UL
2500
2500
Đồng
µg
DRI
340
440
UL
1000
3000
Sắt
mg
DRI
7
10
UL
40
40
Maggie
mg
DRI
65
110
UL
80
130
Mangan
mg
DRI
1.2
1.5
UL
2
3
Phosphorus
mg
DRI
460
500
UL
3000
3000
Kali
g
DRI
3
3.8
UL
ND
ND
Selenium
µg
DRI
20
30
UL
90
150
Natri
g
DRI
1
1.2
UL
1.5
1.9
Kẽm
mg
DRI
3
5
UL
7
12
1DRI = Diary Daily Intake – Khuyến nghị trong khẩu phần ăn hàng ngày của USDA
2UL = Giới hạn an toàn theo USDA.
3ND = chưa tính toán được.

Bảng 5. Cho nam giới -  Lượngvitaminkhoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA


Nam
Thành phần
Đơn vị
Khuyến nghị
9-13 tuổi
14-18 tuổi
19-50 tuổi
trên 50 tuổi
µg
DRI1
600
900
900
900
UL2
1700
2800
3000
3000
Thiamin (Vitamin B1)
mg
DRI
0.9
1.2
1.2
1.2
UL
ND
ND
ND
ND
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
DRI
0.9
1.3
1.3
1.3
UL
ND
ND
ND
ND
Niacin (Vitamin B3)
mg
DRI
12
16
16
16
UL
20
30
30
35
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
DRI
4
5
5
5
UL
ND
ND
ND
ND
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
DRI
1
1.3
1.3
1.7
UL
60
80
100
100
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
DRI
1.8
2.4
2.4
2.4
UL
ND
ND
ND
ND
mg
DRI
45
75
90
90
UL
1200
1800
2000
2000
µg
DRI
5
5
5
10
UL
50
50
50
50
mg
DRI
11
15
15
15
UL
600
800
1000
1000
Folate
µg
DRI
300
400
400
400
UL
600
800
1000
1000
µg
DRI
60
75
120
120
UL
ND
ND
ND
ND
Calcium
mg
DRI
1300
1300
1000
1200
UL
2500
2500
2500
2500
Đồng
µg
DRI
700
890
900
900
UL
5000
8000
10000
10000
Sắt
mg
DRI
8
11
8
8
UL
40
45
45
45
Maggie
mg
DRI
240
350
350
350
UL
350
410
400
420
Mangan
mg
DRI
1.9
2.2
2.3
2.3
UL
6
9
11
11
Phosphorus
mg
DRI
1250
1250
700
700
UL
4000
4000
4000
4000
Kali
g
DRI
4.5
4.7
4.7
4.7
UL
ND
ND
ND
ND
Selenium
µg
DRI
40
55
55
55
UL
280
400
400
400
Natri
g
DRI
1.5
1.5
1.5
1.3
UL
2.2
2.3
2.3
2.3
Kẽm
mg
DRI
8
11
11
11
UL
23
34
50
40

1DRI = Diary Daily Intake – Khuyến nghị trong khẩu phần ăn hàng ngày của USDA
2UL = Giới hạn an toàn theo USDA.

3ND = chưa tính toán được.

Bảng 6. Cho nữ giới -  Lượngvitaminkhoáng chất nên bổ sung hàng ngày theo khuyến nghị của USDA
Nữ
Thành phần
Đơn vị
Khuyến nghị
9-13 tuổi
14-18 tuổi
19-50 tuổi
Trên 50 tuổi
Mang thai
Cho con bú
µg
DRI1
600
700
700
700
770
1300
UL2
1700
2800
3000
300
3000
3000
Thiamin (Vitamin B1)
mg
DRI
0.9
1
1
1.1
1.4
1.4
UL
ND
ND
ND
ND
ND
ND
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
DRI
0.9
1
1
1.1
1.4
1.6
UL
ND
ND
ND
ND
ND
ND
Niacin (Vitamin B3)
mg
DRI
12
14
14
14
18
17
UL
20
30
35
35
35
35
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
DRI
4
5
5
5
6
7
UL
ND
ND
ND
ND
ND
ND
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
DRI
1
1.2
1.3
1.5
1.9
2
UL
60
80
100
100
100
100
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
DRI
1.8
2.4
2.4
2.4
2.6
2.8
UL
ND
ND
ND
ND
ND
ND
mg
DRI
45
65
75
75
85
120
UL
1200
1800
2000
2000
2000
2000
µg
DRI
5
5
5
10
5
5
UL
50
50
50
50
50
50
mg
DRI
11
15
15
15
15
19
UL
600
800
1000
1000
1000
1000
Folate
µg
DRI
300
400
400
400
600
500
UL
600
800
1000
1000
1000
1000
µg
DRI
60
75
90
90
90
90
UL
ND
ND
ND
ND
ND
ND
Calcium
mg
DRI
1300
1300
1000
1200
1000
100
UL
2500
2500
2500
2500
2500
2500
Đồng
µg
DRI
700
890
900
900
1000
1300
UL
5000
8000
10000
10000
10000
10000
Sắt
mg
DRI
8
15
18
8
27
9
UL
40
45
45
45
45
45
Maggie
mg
DRI
240
350
320
320
350
310
UL
350
360
350
350
350
350
Mangan
mg
DRI
1.6
1.6
1.8
1.8
2
2.6
UL
6
9
11
11
11
11
Phosphorus
mg
DRI
1250
1250
700
700
700
700
UL
4000
4000
4000
4000
3500
4000
Kali
g
DRI
4.5
4.7
4.7
4.7
4.7
5.1
UL
ND
ND
ND
ND
ND
ND
Selenium
µg
DRI
40
55
55
55
60
70
UL
280
400
400
400
400
400
Natri
g
DRI
1.5
1.5
1.5
1.3
1.5
1.5
UL
2.2
2.3
2.3
2.3
2.3
2.3
Kẽm
mg
DRI
8
9
8
8
11
12
UL
23
34
40
40
40
40

1DRI = Diary Daily Intake – Khuyến nghị trong khẩu phần ăn hàng ngày của USDA
2UL = Giới hạn an toàn theo USDA.
3ND = chưa tính toán được.

Bài Liên Quan:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

  • Hot line 0987.26.03.86
  • Phí Ship 15k tại Hà Nội
  • Ngoại tỉnh - tùy trường hợp
  •