Sữa ngoại tốt nhất - giá rẻ nhất

Kirin Milk cung cấp sữa ngoại có giá trị dinh dưỡng phù hợp nhất với người Việt Nam

Bảng 4 - Trẻ em - Khuyến nghị lượng Vitamin & Khoáng chất hàng ngày theo USDA


Trẻ em
Thành phần
Đơn vị
Khuyến nghị
1-3 tuổi
4-8 tuổi
µg
DRI1
300
400
UL2
600
900
Thiamin (Vitamin B1)
mg
DRI
0.5
0.6
UL
ND3
ND
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
DRI
0.5
0.6
UL
ND
ND
Niacin (Vitamin B3)
mg
DRI
6
8
UL
10
15
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
DRI
2
3
UL
ND
ND
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
DRI
0.5
0.6
UL
30
40
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
DRI
0.9
1.2
UL
ND
ND
mg
DRI
15
25
UL
400
650
µg
DRI
5
5
UL
50
50
mg
DRI
6
7
UL
200
300
Folate
µg
DRI
150
200
UL
300
400
µg
DRI
30
55
UL
ND
ND
Calcium
mg
DRI
500
800
UL
2500
2500
Đồng
µg
DRI
340
440
UL
1000
3000
Sắt
mg
DRI
7
10
UL
40
40
Maggie
mg
DRI
65
110
UL
80
130
Mangan
mg
DRI
1.2
1.5
UL
2
3
Phosphorus
mg
DRI
460
500
UL
3000
3000
Kali
g
DRI
3
3.8
UL
ND
ND
Selenium
µg
DRI
20
30
UL
90
150
Natri
g
DRI
1
1.2
UL
1.5
1.9
Kẽm
mg
DRI
3
5
UL
7
12

1DRI = Diary Daily Intake – Khuyến nghị trong khẩu phần ăn hàng ngày của USDA
2UL = Giới hạn an toàn theo USDA.

3ND = chưa tính toán được.

Bài Liên Quan:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

  • Hot line 0987.26.03.86
  • Phí Ship 15k tại Hà Nội
  • Ngoại tỉnh - tùy trường hợp
  •