(Gồm các loại vitamin, khoáng chất
cung cấp khi uống một cốc sữa (230 ml; 244 g).
Tính toán dựa trên cơ sở dữ liệu về dinh dưỡng của USDA và lượng dinh dưỡng
khuyến nghị cho người lớn)
Bò
|
Các loài khác
|
||||||
Thành phần
|
Đầy đủ (3.25% béo)
|
Giảm béo (2% béo)1
|
Ít béo (1% béo)1
|
Gầy1
|
Dê
|
Cừu
|
Trâu
|
--- % Khuyến nghị dinh dưỡng cho nam giới (1
cốc sữa – 230 ml - 244 g) ---
|
|||||||
Vitamin A
|
7.6
|
14.9
|
15.8
|
16.6
|
15.4
|
12.0
|
14.3
|
Thiamin (Vitamin B1)
|
8.9
|
7.9
|
4.1
|
9.2
|
9.8
|
13.3
|
10.6
|
Riboflavin (Vitamin
B2)
|
34.4
|
34.7
|
34.7
|
34.3
|
25.9
|
66.9
|
25.3
|
Niacin (Vitamin B3)
|
1.6
|
1.4
|
1.4
|
1.4
|
4.2
|
6.4
|
1.4
|
Pantothenic Acid
(Vitamin B5)
|
17.7
|
17.4
|
17.6
|
17.5
|
15.1
|
19.9
|
9.4
|
Vitamin B6
(Pyridoxine)
|
6.8
|
7.2
|
6.9
|
7.2
|
8.6
|
11.3
|
4.3
|
Vitamin B12
(Cobalamin)
|
44.6
|
46.7
|
44.6
|
54.2
|
7.1
|
72.5
|
36.7
|
Vitamin C
|
0.0
|
0.6
|
0.0
|
0.0
|
3.6
|
11.4
|
6.2
|
Vitamin D2
|
49.0
|
52.5
|
63.5
|
50.0
|
14.5
|
ND3
|
ND
|
Vitamin E
|
1.0
|
0.5
|
0.1
|
0.1
|
1.1
|
ND
|
ND
|
Folate
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
0.5
|
4.3
|
3.8
|
Vitamin K
|
0.4
|
0.4
|
0.2
|
0.0
|
0.6
|
ND
|
ND
|
Calcium
|
27.6
|
28.5
|
29.0
|
30.6
|
32.7
|
47.3
|
41.2
|
Đồng4
|
3.0
|
3.2
|
2.7
|
3.6
|
12.4
|
12.6
|
12.4
|
Sắt
|
0.9
|
0.9
|
0.9
|
0.9
|
1.5
|
3.1
|
3.6
|
Maggie
|
6.0
|
6.8
|
6.8
|
6.8
|
8.5
|
11.0
|
19.0
|
Mangan
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
1.9
|
1.9
|
1.9
|
Phosphorus
|
31.7
|
32.7
|
33.1
|
35.3
|
38.7
|
55.3
|
40.7
|
Kali5
|
7.4
|
7.8
|
7.8
|
8.1
|
10.6
|
7.1
|
9.2
|
Selenium
|
16.4
|
11.1
|
14.7
|
13.8
|
6.2
|
7.6
|
ND
|
Natri5
|
6.5
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
8.1
|
7.2
|
8.5
|
Kẽm
|
8.9
|
9.5
|
9.3
|
9.4
|
6.6
|
12.0
|
4.9
|
2Vitamin D được tính theo
đơn vị IU trong khi khuyến nghị của USDA lại tính theo đơn vị µg, chuyển đổi 40
IU Vitamin D = 1 µg.
3ND = Chưa tính được.
4Đồng được tính theo đơn
vị mg trong khi khuyến nghị của USDA lại theo theo đơn vị µg, chuyển đổi 1 mg =
1000 µg.
5Kali and Natri được tính
theo đơn vị mg trong khi khuyến nghị của USDA lại theo đơn vị g, chuyển đổi 1 g
= 1000 mg.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét