Sữa ngoại tốt nhất - giá rẻ nhất

Kirin Milk cung cấp sữa ngoại có giá trị dinh dưỡng phù hợp nhất với người Việt Nam

Bảng 2 - Dinh dưỡng trong 100g sữa


Trong mục này bao gồm các bảng về danh mục các chất dinh dưỡng trong sữa bò (đủ béo, 2% béo, 1% béo, gầy), sữa dê, sữa cừu, và sữa trâu. Các dữ liệu trong bảng được lấy từ Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng và Lượng dinh dưỡng hàng ngày khuyến nghị của USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ

Bảng 2. Danh mục các chất dinh dưỡng trong 100g sữa (94ml sữa) – dựa trên dữ liệu từ USDA

Thành phần
Đơn vị
Đầy đủ (3.25% béo)
Giảm béo (2% béo)1
Ít béo (1% béo)1
Gầy1
Cừu
Trâu
--- Khối lượng trên 100g sữa ---
Thành phần tổng thể
Nước
g
88.32
89.33
89.92
90.84
87.03
80.7
83.39
Năng lượng
kcal
60
50
42
34
69
108
97
g
4.52
4.68
4.99
4.96
4.45
5.36
5.18
g
3.25
1.97
0.97
0.08
4.14
7
6.89
g
3.22
3.3
3.37
3.37
3.56
5.98
3.75
g
0.69
0.71
0.75
0.75
0.82
0.96
0.79
µg
28
55
58
61
57
44
53
Thiamin (Vitamin B1)
mg
0.044
0.039
0.02
0.045
0.048
0.065
0.052
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
0.183
0.185
0.185
0.182
0.138
0.355
0.135
Niacin (Vitamin B3)
mg
0.107
0.092
0.093
0.094
0.277
0.417
0.091
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
0.362
0.356
0.361
0.357
0.31
0.407
0.192
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
0.036
0.038
0.037
0.037
0.046
0.06
0.023
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
0.44
0.46
0.44
0.53
0.07
0.71
0.36
mg
0
0.2
0
0
1.3
4.2
2.3
IU
40
43
52
41
12
ND3
ND
mg
0.06
0.03
0.01
0.01
0.07
ND
ND
Folate
µg
5
5
5
5
1
7
6
µg
0.2
0.2
0.1
0
0.3
ND
ND
Calcium
mg
113
117
119
125
134
193
169
Đồng
mg
0.011
0.012
0.01
0.013
0.046
0.046
0.046
Sắt
mg
0.03
0.03
0.03
0.03
0.05
0.1
0.12
Maggie
mg
10
11
11
11
14
18
31
Mangan
mg
0.003
0.003
0.003
0.003
0.018
0.018
0.018
Phosphorus
mg
91
94
95
101
111
158
117
Kali
mg
143
150
150
156
204
137
178
Selenium
µg
3.7
2.5
3.3
3.1
1.4
1.7
ND
Natri
mg
40
41
44
42
50
44
52
Kẽm
mg
0.4
0.43
0.42
0.42
0.3
0.54
0.22
Carbohydrate chi tiết
g
5.26
5.01
5.2
5.09
ND
ND
ND
Chất béo chi tiết
Cholesterol
mg
10
8
5
2
11
27
19
Acid béo, no
g
1.865
1.257
0.633
0.117
2.677
4.603
4.597
4:00
g
0.075
0.077
0.024
0.004
0.128
0.204
0.276
6:00
g
0.075
0.04
0.018
0
0.094
0.145
0.153
8:00
g
0.075
0.02
0.013
0.001
0.096
0.138
0.071
10:00
g
0.075
0.049
0.027
0.002
0.26
0.4
0.141
12:00
g
0.077
0.055
0.029
0.001
0.124
0.239
0.167
13:00
g
0
0.002
ND
ND
ND
ND
ND
14:00
g
0.297
0.175
0.091
0.008
0.325
0.66
0.703
15:00
g
0
0.02
0.01
ND
ND
ND
ND
16:00
g
0.829
0.58
0.287
0.025
0.911
1.622
1.999
17:00
g
0
0.011
0.006
ND
ND
ND
ND
18:00
g
0.365
0.243
0.126
0.009
0.441
0.899
0.682
20:00
g
0
0.004
0.002
ND
ND
ND
ND
Acid béo, không no đơn
g
0.812
0.56
0.277
0.047
1.109
1.724
1.787
14:01
g
0
0.014
0.007
ND
ND
ND
ND
15:01
g
ND
0.004
0.002
ND
ND
ND
ND
16:1 không có định dạng
g
0
0.027
0.017
0.003
0.082
0.128
0.142
16:1 cis
g
ND
0.027
0.017
ND
ND
ND
ND
17:01
g
ND
0.005
0.002
ND
ND
ND
ND
18:1 không có định dạng
g
0.812
0.507
0.25
0.018
0.977
1.558
1.566
18:1 cis
g
ND
0.43
0.213
ND
ND
ND
ND
18:1 trans
g
ND
0.078
0.037
ND
ND
ND
ND
Acid béo, không no đa
g
0.195
0.073
0.035
0.007
0.149
0.308
0.146
18:2 không có định dạng
g
0.12
0.062
0.03
0.002
0.109
0.181
0.07
18:2o-6,cis,cis
g
ND
0.055
0.027
ND
ND
ND
ND
18:2 i
g
ND
0.007
0.003
ND
ND
ND
ND
18:3 không có định dạng
g
0.075
0.008
0.004
0.001
0.04
0.127
0.076
18:3o-3,cis,cis,cis
g
ND
0.008
0.004
ND
ND
ND
ND
Protein chi tiết
Alanine
g
0.103
0.111
0.106
0.1
0.188
0.269
0.132
Arginine
g
0.075
0.107
0.096
0.072
0.119
0.198
0.114
Aspartic Acid
g
0.237
0.299
0.311
0.243
0.21
0.328
0.309
Cystine
g
0.017
0.107
0.116
0.123
0.046
0.035
0.048
Glutamic Acid
g
0.648
0.779
0.782
0.673
0.626
1.019
0.477
Glycine
g
0.075
0.061
0.063
0.05
0.05
0.041
0.08
Histidine
g
0.075
0.073
0.084
0.075
0.089
0.167
0.078
Isoleucine
g
0.165
0.183
0.187
0.15
0.207
0.338
0.203
Leucine
g
0.265
0.331
0.375
0.327
0.314
0.587
0.366
Lysine
g
0.14
0.233
0.287
0.252
0.29
0.513
0.28
Methionine
g
0.075
0.083
0.083
0.062
0.08
0.155
0.097
Phenylalanine
g
0.147
0.162
0.167
0.145
0.155
0.284
0.162
Proline
g
0.342
0.368
0.359
0.343
0.368
0.58
0.364
Serine
g
0.107
ND
0.208
0.168
0.181
0.492
0.227
Threonine
g
0.143
0.103
0.089
0.082
0.163
0.268
0.182
Tyrosine
g
0.152
0.153
0.142
0.148
0.179
0.281
0.183
Tryptophan
g
0.075
0.04
0.04
0.04
0.044
0.084
0.053
Valine
g
0.192
0.218
0.217
0.18
0.24
0.448
0.219

1Vitamin A được đưa từ ngoài vào.
2Carbohydrate được tính toán theo từng loại.
3ND = Chưa xác định được.
4Lactose được xác định dựa trên phân tích.


Bài Liên Quan:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

  • Hot line 0987.26.03.86
  • Phí Ship 15k tại Hà Nội
  • Ngoại tỉnh - tùy trường hợp
  •