Sữa ngoại tốt nhất - giá rẻ nhất

Kirin Milk cung cấp sữa ngoại có giá trị dinh dưỡng phù hợp nhất với người Việt Nam

Thông tin về sữa trung thực nhất

Trang bị cho bạn kiến thức cần thiết và chân thực về các loại sữa - bạn sẽ biết mình cần loại sữa gì, của nước nào, của hãng nào...

Rất nhiều khuyến mại!

Bạn vào mục Hot! Khuyến mại để xem hôm nay Kirin Milk sẽ dành tặng bạn những ưu đãi gì nhé

Luôn chào mừng các đối tác phân phối sản phẩm

Bạn yêu thích sữa của Kirin Milk - Và muốn trở thành nhà phân phối? Hãy cùng chúng tôi cung cấp các sản phẩm tốt nhất này đến các khách hàng của bạn!

Luôn ưu tiên các khách hàng quen thuộc

Bạn là khách hàng quen thuộc của Kirin Milk? Bạn sẽ có rất nhiều ưu đãi khi quay trở lại Kirin Milk

Bảng 1 - Dinh dưỡng từ các loại sữa khác nhau


Trong mục này bao gồm các bảng về danh mục các chất dinh dưỡng trong sữa bò (đủ béo, 2% béo, 1% béo, gầy), sữa dê, sữa cừu, và sữa trâu. Các dữ liệu trong bảng được lấy từ Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng và Lượng dinh dưỡng hàng ngày khuyến nghị của USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ)

Bảng 1. Danh mục các chất dinh dưỡng của các loại sữa khác nhau theo khẩu phần; 

1 khẩu phần = 1 cốc sữa (230 ml; 244 g)
 Dựa trên dữ liệu về dinh dưỡng của USDA (Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ).

Các loài khác
Thành phần
Đơn vị
Đủ béo (3.25% béo)
Giảm béo (2% béo)1
Ít béo (1% fat)1
Gầy1
Cừu
Trâu
--- được xác định trên 1 cốc sữa (230ml; 244 g) ---
Thành phần tổng thể
Nước
g
215.5
217.97
219.4
222.56
212.35
197.72
203.47
Năng lượng
kcal
146
122
102
83
168
265
237
Carbohydrate2
g
11.03
11.42
12.18
12.15
10.86
13.13
12.64
Chất béo
g
7.93
4.81
2.37
0.2
10.1
17.15
16.81
Protein
g
7.86
8.05
8.22
8.26
8.69
14.65
9.15
g
1.68
1.73
1.83
1.84
2
2.35
1.93
Vitamins
Vitamin A
µg
68
134
142
149
139
108
129
Thiamin (Vitamin B1)
mg
0.107
0.095
0.049
0.11
0.117
0.159
0.127
Riboflavin (Vitamin B2)
mg
0.447
0.451
0.451
0.446
0.337
0.87
0.329
Niacin (Vitamin B3)
mg
0.261
0.224
0.227
0.23
0.676
1.022
0.222
Pantothenic Acid (Vitamin B5)
mg
0.883
0.869
0.881
0.875
0.756
0.997
0.468
Vitamin B6 (Pyridoxine)
mg
0.088
0.093
0.09
0.094
0.112
0.147
0.056
Vitamin B12 (Cobalamin)
µg
1.07
1.12
1.07
1.3
0.17
1.74
0.88
Vitamin C
mg
0
0.5
0
0
3.2
10.3
5.6
Vitamin D
IU
98
105
127
100
29
ND3
ND
Vitamin E
mg
0.15
0.07
0.02
0.02
0.17
ND
ND
Folate
µg
12
12
12
12
2
17
15
Vitamin K
µg
0.5
0.5
0.2
0
0.7
ND
ND
Khoáng chất
Calcium
mg
276
285
290
306
327
473
412
Đồng
mg
0.027
0.029
0.024
0.032
0.112
0.113
0.112
Sắt
mg
0.07
0.07
0.07
0.07
0.12
0.25
0.29
Maggie
mg
24
27
27
27
34
44
76
Mangan
mg
0.007
0.007
0.007
0.007
0.044
0.044
0.044
Phosphorus
mg
222
229
232
247
271
387
285
Kali
mg
349
366
366
382
498
336
434
Selenium
µg
9
6.1
8.1
7.6
3.4
4.2
ND
Natri
mg
98
100
107
103
122
108
127
Kẽm
mg
0.98
1.05
10.2
1.03
0.73
1.32
0.54
Carbohydrate chi tiết
Lactose4
g
12.83
12.22
12.69
12.47
ND
ND
ND
Chất béo chi tiết
Cholesterol
mg
24
20
12
5
27
66
46
Acid béo, no
g
4.551
3.067
1.545
0.287
6.507
11.277
11.217
4:00
g
0.183
0.188
0.059
0.01
0.312
0.5
0.673
6:00
g
0.183
0.098
0.044
0
0.229
0.355
0.373
8:00
g
0.183
0.049
0.032
0.002
0.234
0.338
0.173
10:00
g
0.183
0.12
0.066
0.005
0.634
0.98
0.344
12:00
g
0.188
0.134
0.071
0.002
0.303
0.586
0.407
13:00
g
0
0.005
ND
ND
ND
ND
ND
14:00
g
0.725
0.427
0.222
0.02
0.793
1.617
1.715
15:00
g
0
0.049
0.024
ND
ND
ND
ND
16:00
g
2.023
1.362
0.7
0.061
2.223
3.974
4.878
17:00
g
0
0.027
0.015
ND
ND
ND
ND
18:00
g
0.891
0.593
0.307
0.022
1.076
2.203
1.664
20:00
g
0
0.01
0.005
ND
ND
ND
ND
Acid béo, Không no đơn
g
1.981
1.366
0.676
0.115
2.706
4.224
4.36
14:01
g
0
0.034
0.017
ND
ND
ND
ND
15:01
g
0
0.01
0.005
ND
ND
ND
ND
16:1 chưa có định dạng
g
0
0.066
0.041
0.007
0.2
0.314
0.346
16:1 cis
g
ND
0.066
0.041
ND
ND
ND
ND
17:01
g
0
0.012
0.005
ND
ND
ND
ND
18:1 chưa có định dạng
g
1.981
1.237
0.61
0.044
2.384
3.817
3.821
18:1 cis
g
ND
1.049
0.52
ND
ND
ND
ND
18:1 trans
g
ND
0.19
0.09
ND
ND
ND
ND
Acid béo, Không no đa
g
0.476
0.178
0.085
0.017
0.364
0.755
0.356
18:2 chưa có định dạng
g
0.293
0.151
0.073
0.005
0.266
0.443
0.171
18:2o-6,cis,cis
g
ND
0.134
0.066
ND
ND
ND
ND
18:2 i
g
ND
0.017
0.007
ND
ND
ND
ND
18:3 chưa có định dạng
g
0.183
0.02
0.01
0.002
0.098
0.311
0.185
18:3o-3,cis,cis,cis
g
ND
0.02
0.01
ND
ND
ND
ND
Protein chi tiết
Alanine
g
0.251
0.271
0.259
0.245
0.288
0.659
0.322
Arginine
g
0.183
0.261
0.234
0.176
0.29
0.485
0.278
Aspartic Acid
g
0.578
0.73
0.759
0.595
0.512
0.804
0.754
Cystine
g
0.041
0.261
0.283
0.31
0.112
0.086
0.117
Glutamic Acid
g
1.581
1.901
1.908
1.649
1.527
2.497
1.164
Glycine
g
0.183
0.149
0.154
0.123
0.122
0.1
0.195
Histidine
g
0.183
0.178
0.205
0.184
0.217
0.409
0.19
Isoleucine
g
0.403
0.447
0.456
0.367
0.505
0.828
0.495
Leucine
g
0.647
0.808
0.915
0.801
0.766
1.438
0.893
Lysine
g
0.342
0.569
0.7
0.617
0.708
1.257
0.683
Methionine
g
0.183
0.203
0.203
0.152
0.195
0.38
0.237
Phenylalanine
g
0.359
0.395
0.407
0.355
0.378
0.696
0.395
Proline
g
0.834
0.898
0.876
0.84
0.898
1.421
0.888
Serine
g
0.261
ND
0.508
0.412
0.442
1.205
0.554
Threonine
g
0.349
0.251
0.217
0.201
0.398
0.657
0.444
Tyrosine
g
0.371
0.373
0.346
0.363
0.437
0.688
0.447
Tryptophan
g
0.183
0.098
0.098
0.098
0.107
0.206
0.129
Valine
g
0.468
0.532
0.529
0.441
0.586
1.098
0.534
1Vitamin A được đưa thêm từ ngoài vào.
2Carbohydrate được xác định dựa trên từng loại.
3ND = Chưa xác định được.
4Lactose được xác định dựa trên phân tích.


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

  • Hot line 0987.26.03.86
  • Phí Ship 15k tại Hà Nội
  • Ngoại tỉnh - tùy trường hợp
  •